Chuyển đổi Btu (th)/phút sang kilojoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] sang đơn vị kilojoule/giây [kJ/s]
Btu (th)/phút
Định nghĩa:
kilojoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/phút sang kilojoule/giây
| Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] | kilojoule/giây [kJ/s] |
|---|---|
| 0.01 Btu (th)/minute | 0.000176 kJ/s |
| 0.10 Btu (th)/minute | 0.001757 kJ/s |
| 1 Btu (th)/minute | 0.0176 kJ/s |
| 2 Btu (th)/minute | 0.0351 kJ/s |
| 3 Btu (th)/minute | 0.0527 kJ/s |
| 5 Btu (th)/minute | 0.0879 kJ/s |
| 10 Btu (th)/minute | 0.1757 kJ/s |
| 20 Btu (th)/minute | 0.3514 kJ/s |
| 50 Btu (th)/minute | 0.8786 kJ/s |
| 100 Btu (th)/minute | 1.76 kJ/s |
| 1000 Btu (th)/minute | 17.57 kJ/s |
Cách chuyển đổi Btu (th)/phút sang kilojoule/giây
1 Btu (th)/minute = 0.017572 kJ/s
1 kJ/s = 56.91 Btu (th)/minute
Ví dụ
Convert 15 Btu (th)/minute to kJ/s:
15 Btu (th)/minute = 15 × 0.017572 kJ/s = 0.263587 kJ/s