Chuyển đổi Btu (th)/phút sang calo (IT)/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] sang đơn vị calo (IT)/giây [cal/s]
Btu (th)/phút [Btu (th)/minute]
calo (IT)/giây [cal/s]

Btu (th)/phút

Định nghĩa:

calo (IT)/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/phút sang calo (IT)/giây

Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] calo (IT)/giây [cal/s]
0.01 Btu (th)/minute 0.0420 cal/s
0.10 Btu (th)/minute 0.4197 cal/s
1 Btu (th)/minute 4.20 cal/s
2 Btu (th)/minute 8.39 cal/s
3 Btu (th)/minute 12.59 cal/s
5 Btu (th)/minute 20.99 cal/s
10 Btu (th)/minute 41.97 cal/s
20 Btu (th)/minute 83.94 cal/s
50 Btu (th)/minute 209.86 cal/s
100 Btu (th)/minute 419.71 cal/s
1000 Btu (th)/minute 4197 cal/s

Cách chuyển đổi Btu (th)/phút sang calo (IT)/giây

1 Btu (th)/minute = 4.20 cal/s

1 cal/s = 0.238259 Btu (th)/minute

Ví dụ

Convert 15 Btu (th)/minute to cal/s:
15 Btu (th)/minute = 15 × 4.20 cal/s = 62.96 cal/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi Btu (th)/phút sang các đơn vị Quyền lực khác