Chuyển đổi Btu (th)/phút sang attojoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] sang đơn vị attojoule/giây [aJ/s]
Btu (th)/phút [Btu (th)/minute]
attojoule/giây [aJ/s]

Btu (th)/phút

Định nghĩa:

attojoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/phút sang attojoule/giây

Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] attojoule/giây [aJ/s]
0.01 Btu (th)/minute 175724999996000000 aJ/s
0.10 Btu (th)/minute 1757249999960000256 aJ/s
1 Btu (th)/minute 17572499999600001024 aJ/s
2 Btu (th)/minute 35144999999200002048 aJ/s
3 Btu (th)/minute 52717499998800003072 aJ/s
5 Btu (th)/minute 87862499998000005120 aJ/s
10 Btu (th)/minute 175724999996000010240 aJ/s
20 Btu (th)/minute 351449999992000020480 aJ/s
50 Btu (th)/minute 878624999980000083968 aJ/s
100 Btu (th)/minute 1757249999960000167936 aJ/s
1000 Btu (th)/minute 17572499999600001679360 aJ/s

Cách chuyển đổi Btu (th)/phút sang attojoule/giây

1 Btu (th)/minute = 17572499999600001024 aJ/s

1 aJ/s = 0.000000 Btu (th)/minute

Ví dụ

Convert 15 Btu (th)/minute to aJ/s:
15 Btu (th)/minute = 15 × 17572499999600001024 aJ/s = 263587499993999998976 aJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi Btu (th)/phút sang các đơn vị Quyền lực khác