Chuyển đổi Btu (th)/phút sang Btu (th)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] sang đơn vị Btu (th)/giờ [Btu (th)/h]
Btu (th)/phút [Btu (th)/minute]
Btu (th)/giờ [Btu (th)/h]

Btu (th)/phút

Định nghĩa:

Btu (th)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/phút sang Btu (th)/giờ

Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] Btu (th)/giờ [Btu (th)/h]
0.01 Btu (th)/minute 0.6000 Btu (th)/h
0.10 Btu (th)/minute 6.00 Btu (th)/h
1 Btu (th)/minute 60.00 Btu (th)/h
2 Btu (th)/minute 120.00 Btu (th)/h
3 Btu (th)/minute 180.00 Btu (th)/h
5 Btu (th)/minute 300.00 Btu (th)/h
10 Btu (th)/minute 600.00 Btu (th)/h
20 Btu (th)/minute 1200 Btu (th)/h
50 Btu (th)/minute 3000 Btu (th)/h
100 Btu (th)/minute 6000 Btu (th)/h
1000 Btu (th)/minute 60000 Btu (th)/h

Cách chuyển đổi Btu (th)/phút sang Btu (th)/giờ

1 Btu (th)/minute = 60.00 Btu (th)/h

1 Btu (th)/h = 0.016667 Btu (th)/minute

Ví dụ

Convert 15 Btu (th)/minute to Btu (th)/h:
15 Btu (th)/minute = 15 × 60.00 Btu (th)/h = 900.00 Btu (th)/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi Btu (th)/phút sang các đơn vị Quyền lực khác