Chuyển đổi Btu (th)/phút sang erg/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] sang đơn vị erg/giây [erg/s]
Btu (th)/phút
Định nghĩa:
erg/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/phút sang erg/giây
Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] | erg/giây [erg/s] |
---|---|
0.01 Btu (th)/minute | 1757250 erg/s |
0.10 Btu (th)/minute | 17572500 erg/s |
1 Btu (th)/minute | 175725000 erg/s |
2 Btu (th)/minute | 351450000 erg/s |
3 Btu (th)/minute | 527175000 erg/s |
5 Btu (th)/minute | 878625000 erg/s |
10 Btu (th)/minute | 1757250000 erg/s |
20 Btu (th)/minute | 3514500000 erg/s |
50 Btu (th)/minute | 8786250000 erg/s |
100 Btu (th)/minute | 17572500000 erg/s |
1000 Btu (th)/minute | 175724999996 erg/s |
Cách chuyển đổi Btu (th)/phút sang erg/giây
1 Btu (th)/minute = 175725000 erg/s
1 erg/s = 0.000000 Btu (th)/minute
Ví dụ
Convert 15 Btu (th)/minute to erg/s:
15 Btu (th)/minute = 15 × 175725000 erg/s = 2635875000 erg/s