Chuyển đổi Btu (th)/phút sang joule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] sang đơn vị joule/giây [J/s]
Btu (th)/phút [Btu (th)/minute]
joule/giây [J/s]

Btu (th)/phút

Định nghĩa:

joule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/phút sang joule/giây

Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] joule/giây [J/s]
0.01 Btu (th)/minute 0.1757 J/s
0.10 Btu (th)/minute 1.76 J/s
1 Btu (th)/minute 17.57 J/s
2 Btu (th)/minute 35.14 J/s
3 Btu (th)/minute 52.72 J/s
5 Btu (th)/minute 87.86 J/s
10 Btu (th)/minute 175.72 J/s
20 Btu (th)/minute 351.45 J/s
50 Btu (th)/minute 878.62 J/s
100 Btu (th)/minute 1757 J/s
1000 Btu (th)/minute 17572 J/s

Cách chuyển đổi Btu (th)/phút sang joule/giây

1 Btu (th)/minute = 17.57 J/s

1 J/s = 0.056907 Btu (th)/minute

Ví dụ

Convert 15 Btu (th)/minute to J/s:
15 Btu (th)/minute = 15 × 17.57 J/s = 263.59 J/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi Btu (th)/phút sang các đơn vị Quyền lực khác