Chuyển đổi Btu (th)/phút sang MBH

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] sang đơn vị MBH [MBH]
Btu (th)/phút [Btu (th)/minute]
MBH [MBH]

Btu (th)/phút

Định nghĩa:

MBH

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/phút sang MBH

Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] MBH [MBH]
0.01 Btu (th)/minute 0.000600 MBH
0.10 Btu (th)/minute 0.005996 MBH
1 Btu (th)/minute 0.0600 MBH
2 Btu (th)/minute 0.1199 MBH
3 Btu (th)/minute 0.1799 MBH
5 Btu (th)/minute 0.2998 MBH
10 Btu (th)/minute 0.5996 MBH
20 Btu (th)/minute 1.20 MBH
50 Btu (th)/minute 3.00 MBH
100 Btu (th)/minute 6.00 MBH
1000 Btu (th)/minute 59.96 MBH

Cách chuyển đổi Btu (th)/phút sang MBH

1 Btu (th)/minute = 0.059960 MBH

1 MBH = 16.68 Btu (th)/minute

Ví dụ

Convert 15 Btu (th)/minute to MBH:
15 Btu (th)/minute = 15 × 0.059960 MBH = 0.899398 MBH

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi Btu (th)/phút sang các đơn vị Quyền lực khác