Chuyển đổi Btu (th)/phút sang exawatt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] sang đơn vị exawatt [EW]
Btu (th)/phút
Định nghĩa:
exawatt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/phút sang exawatt
| Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] | exawatt [EW] |
|---|---|
| 0.01 Btu (th)/minute | 0.000000 EW |
| 0.10 Btu (th)/minute | 0.000000 EW |
| 1 Btu (th)/minute | 0.000000 EW |
| 2 Btu (th)/minute | 0.000000 EW |
| 3 Btu (th)/minute | 0.000000 EW |
| 5 Btu (th)/minute | 0.000000 EW |
| 10 Btu (th)/minute | 0.000000 EW |
| 20 Btu (th)/minute | 0.000000 EW |
| 50 Btu (th)/minute | 0.000000 EW |
| 100 Btu (th)/minute | 0.000000 EW |
| 1000 Btu (th)/minute | 0.000000 EW |
Cách chuyển đổi Btu (th)/phút sang exawatt
1 Btu (th)/minute = 0.000000 EW
1 EW = 56907099161915648 Btu (th)/minute
Ví dụ
Convert 15 Btu (th)/minute to EW:
15 Btu (th)/minute = 15 × 0.000000 EW = 0.000000 EW