Chuyển đổi Btu (th)/phút sang gigajoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] sang đơn vị gigajoule/giây [GJ/s]
Btu (th)/phút
Định nghĩa:
gigajoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/phút sang gigajoule/giây
Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] | gigajoule/giây [GJ/s] |
---|---|
0.01 Btu (th)/minute | 0.000000 GJ/s |
0.10 Btu (th)/minute | 0.000000 GJ/s |
1 Btu (th)/minute | 0.000000 GJ/s |
2 Btu (th)/minute | 0.000000 GJ/s |
3 Btu (th)/minute | 0.000000 GJ/s |
5 Btu (th)/minute | 0.000000 GJ/s |
10 Btu (th)/minute | 0.000000 GJ/s |
20 Btu (th)/minute | 0.000000 GJ/s |
50 Btu (th)/minute | 0.000001 GJ/s |
100 Btu (th)/minute | 0.000002 GJ/s |
1000 Btu (th)/minute | 0.000018 GJ/s |
Cách chuyển đổi Btu (th)/phút sang gigajoule/giây
1 Btu (th)/minute = 0.000000 GJ/s
1 GJ/s = 56907099 Btu (th)/minute
Ví dụ
Convert 15 Btu (th)/minute to GJ/s:
15 Btu (th)/minute = 15 × 0.000000 GJ/s = 0.000000 GJ/s