Chuyển đổi Btu (th)/phút sang mã lực (điện)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] sang đơn vị mã lực (điện) [(electric)]
Btu (th)/phút
Định nghĩa:
mã lực (điện)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/phút sang mã lực (điện)
Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] | mã lực (điện) [(electric)] |
---|---|
0.01 Btu (th)/minute | 0.000236 (electric) |
0.10 Btu (th)/minute | 0.002356 (electric) |
1 Btu (th)/minute | 0.0236 (electric) |
2 Btu (th)/minute | 0.0471 (electric) |
3 Btu (th)/minute | 0.0707 (electric) |
5 Btu (th)/minute | 0.1178 (electric) |
10 Btu (th)/minute | 0.2356 (electric) |
20 Btu (th)/minute | 0.4711 (electric) |
50 Btu (th)/minute | 1.18 (electric) |
100 Btu (th)/minute | 2.36 (electric) |
1000 Btu (th)/minute | 23.56 (electric) |
Cách chuyển đổi Btu (th)/phút sang mã lực (điện)
1 Btu (th)/minute = 0.023556 (electric)
1 (electric) = 42.45 Btu (th)/minute
Ví dụ
Convert 15 Btu (th)/minute to (electric):
15 Btu (th)/minute = 15 × 0.023556 (electric) = 0.353334 (electric)