Chuyển đổi Btu (th)/phút sang kilovolt ampere
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] sang đơn vị kilovolt ampere [kV*A]
Btu (th)/phút
Định nghĩa:
kilovolt ampere
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/phút sang kilovolt ampere
| Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] | kilovolt ampere [kV*A] |
|---|---|
| 0.01 Btu (th)/minute | 0.000176 kV*A |
| 0.10 Btu (th)/minute | 0.001757 kV*A |
| 1 Btu (th)/minute | 0.0176 kV*A |
| 2 Btu (th)/minute | 0.0351 kV*A |
| 3 Btu (th)/minute | 0.0527 kV*A |
| 5 Btu (th)/minute | 0.0879 kV*A |
| 10 Btu (th)/minute | 0.1757 kV*A |
| 20 Btu (th)/minute | 0.3514 kV*A |
| 50 Btu (th)/minute | 0.8786 kV*A |
| 100 Btu (th)/minute | 1.76 kV*A |
| 1000 Btu (th)/minute | 17.57 kV*A |
Cách chuyển đổi Btu (th)/phút sang kilovolt ampere
1 Btu (th)/minute = 0.017572 kV*A
1 kV*A = 56.91 Btu (th)/minute
Ví dụ
Convert 15 Btu (th)/minute to kV*A:
15 Btu (th)/minute = 15 × 0.017572 kV*A = 0.263587 kV*A