Chuyển đổi Btu (th)/phút sang calo (IT)/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] sang đơn vị calo (IT)/phút [cal/min]
Btu (th)/phút
Định nghĩa:
calo (IT)/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/phút sang calo (IT)/phút
Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] | calo (IT)/phút [cal/min] |
---|---|
0.01 Btu (th)/minute | 2.52 cal/min |
0.10 Btu (th)/minute | 25.18 cal/min |
1 Btu (th)/minute | 251.83 cal/min |
2 Btu (th)/minute | 503.65 cal/min |
3 Btu (th)/minute | 755.48 cal/min |
5 Btu (th)/minute | 1259 cal/min |
10 Btu (th)/minute | 2518 cal/min |
20 Btu (th)/minute | 5037 cal/min |
50 Btu (th)/minute | 12591 cal/min |
100 Btu (th)/minute | 25183 cal/min |
1000 Btu (th)/minute | 251827 cal/min |
Cách chuyển đổi Btu (th)/phút sang calo (IT)/phút
1 Btu (th)/minute = 251.83 cal/min
1 cal/min = 0.003971 Btu (th)/minute
Ví dụ
Convert 15 Btu (th)/minute to cal/min:
15 Btu (th)/minute = 15 × 251.83 cal/min = 3777 cal/min