Chuyển đổi Btu (th)/phút sang kilojoule/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] sang đơn vị kilojoule/phút [kJ/min]
Btu (th)/phút [Btu (th)/minute]
kilojoule/phút [kJ/min]

Btu (th)/phút

Định nghĩa:

kilojoule/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/phút sang kilojoule/phút

Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] kilojoule/phút [kJ/min]
0.01 Btu (th)/minute 0.0105 kJ/min
0.10 Btu (th)/minute 0.1054 kJ/min
1 Btu (th)/minute 1.05 kJ/min
2 Btu (th)/minute 2.11 kJ/min
3 Btu (th)/minute 3.16 kJ/min
5 Btu (th)/minute 5.27 kJ/min
10 Btu (th)/minute 10.54 kJ/min
20 Btu (th)/minute 21.09 kJ/min
50 Btu (th)/minute 52.72 kJ/min
100 Btu (th)/minute 105.43 kJ/min
1000 Btu (th)/minute 1054 kJ/min

Cách chuyển đổi Btu (th)/phút sang kilojoule/phút

1 Btu (th)/minute = 1.05 kJ/min

1 kJ/min = 0.948452 Btu (th)/minute

Ví dụ

Convert 15 Btu (th)/minute to kJ/min:
15 Btu (th)/minute = 15 × 1.05 kJ/min = 15.82 kJ/min

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi Btu (th)/phút sang các đơn vị Quyền lực khác