Chuyển đổi Btu (th)/phút sang mã lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] sang đơn vị mã lực [hp, hp (UK)]
Btu (th)/phút [Btu (th)/minute]
mã lực [hp, hp (UK)]

Btu (th)/phút

Định nghĩa:

mã lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/phút sang mã lực

Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] mã lực [hp, hp (UK)]
0.01 Btu (th)/minute 0.000236 hp, hp (UK)
0.10 Btu (th)/minute 0.002357 hp, hp (UK)
1 Btu (th)/minute 0.0236 hp, hp (UK)
2 Btu (th)/minute 0.0471 hp, hp (UK)
3 Btu (th)/minute 0.0707 hp, hp (UK)
5 Btu (th)/minute 0.1178 hp, hp (UK)
10 Btu (th)/minute 0.2357 hp, hp (UK)
20 Btu (th)/minute 0.4713 hp, hp (UK)
50 Btu (th)/minute 1.18 hp, hp (UK)
100 Btu (th)/minute 2.36 hp, hp (UK)
1000 Btu (th)/minute 23.57 hp, hp (UK)

Cách chuyển đổi Btu (th)/phút sang mã lực

1 Btu (th)/minute = 0.023565 hp, hp (UK)

1 hp, hp (UK) = 42.44 Btu (th)/minute

Ví dụ

Convert 15 Btu (th)/minute to hp, hp (UK):
15 Btu (th)/minute = 15 × 0.023565 hp, hp (UK) = 0.353477 hp, hp (UK)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi Btu (th)/phút sang các đơn vị Quyền lực khác