Chuyển đổi Btu (th)/phút sang mã lực (550 ft*lbf/s)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] sang đơn vị mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]
Btu (th)/phút [Btu (th)/minute]
mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]

Btu (th)/phút

Định nghĩa:

mã lực (550 ft*lbf/s)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/phút sang mã lực (550 ft*lbf/s)

Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]
0.01 Btu (th)/minute 0.000236 ft*lbf/s)
0.10 Btu (th)/minute 0.002357 ft*lbf/s)
1 Btu (th)/minute 0.0236 ft*lbf/s)
2 Btu (th)/minute 0.0471 ft*lbf/s)
3 Btu (th)/minute 0.0707 ft*lbf/s)
5 Btu (th)/minute 0.1178 ft*lbf/s)
10 Btu (th)/minute 0.2357 ft*lbf/s)
20 Btu (th)/minute 0.4713 ft*lbf/s)
50 Btu (th)/minute 1.18 ft*lbf/s)
100 Btu (th)/minute 2.36 ft*lbf/s)
1000 Btu (th)/minute 23.57 ft*lbf/s)

Cách chuyển đổi Btu (th)/phút sang mã lực (550 ft*lbf/s)

1 Btu (th)/minute = 0.023565 ft*lbf/s)

1 ft*lbf/s) = 42.44 Btu (th)/minute

Ví dụ

Convert 15 Btu (th)/minute to ft*lbf/s):
15 Btu (th)/minute = 15 × 0.023565 ft*lbf/s) = 0.353477 ft*lbf/s)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi Btu (th)/phút sang các đơn vị Quyền lực khác