Chuyển đổi Btu (th)/phút sang joule/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] sang đơn vị joule/phút [J/min]
Btu (th)/phút
Định nghĩa:
joule/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/phút sang joule/phút
Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] | joule/phút [J/min] |
---|---|
0.01 Btu (th)/minute | 10.54 J/min |
0.10 Btu (th)/minute | 105.43 J/min |
1 Btu (th)/minute | 1054 J/min |
2 Btu (th)/minute | 2109 J/min |
3 Btu (th)/minute | 3163 J/min |
5 Btu (th)/minute | 5272 J/min |
10 Btu (th)/minute | 10543 J/min |
20 Btu (th)/minute | 21087 J/min |
50 Btu (th)/minute | 52717 J/min |
100 Btu (th)/minute | 105435 J/min |
1000 Btu (th)/minute | 1054350 J/min |
Cách chuyển đổi Btu (th)/phút sang joule/phút
1 Btu (th)/minute = 1054 J/min
1 J/min = 0.000948 Btu (th)/minute
Ví dụ
Convert 15 Btu (th)/minute to J/min:
15 Btu (th)/minute = 15 × 1054 J/min = 15815 J/min