Chuyển đổi Btu (th)/phút sang nanowatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] sang đơn vị nanowatt [nW]
Btu (th)/phút [Btu (th)/minute]
nanowatt [nW]

Btu (th)/phút

Định nghĩa:

nanowatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/phút sang nanowatt

Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] nanowatt [nW]
0.01 Btu (th)/minute 175725000 nW
0.10 Btu (th)/minute 1757250000 nW
1 Btu (th)/minute 17572500000 nW
2 Btu (th)/minute 35144999999 nW
3 Btu (th)/minute 52717499999 nW
5 Btu (th)/minute 87862499998 nW
10 Btu (th)/minute 175724999996 nW
20 Btu (th)/minute 351449999992 nW
50 Btu (th)/minute 878624999980 nW
100 Btu (th)/minute 1757249999960 nW
1000 Btu (th)/minute 17572499999600 nW

Cách chuyển đổi Btu (th)/phút sang nanowatt

1 Btu (th)/minute = 17572500000 nW

1 nW = 0.000000 Btu (th)/minute

Ví dụ

Convert 15 Btu (th)/minute to nW:
15 Btu (th)/minute = 15 × 17572500000 nW = 263587499994 nW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi Btu (th)/phút sang các đơn vị Quyền lực khác