Chuyển đổi Btu (th)/phút sang calo (th)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] sang đơn vị calo (th)/giờ [cal (th)/h]
Btu (th)/phút [Btu (th)/minute]
calo (th)/giờ [cal (th)/h]

Btu (th)/phút

Định nghĩa:

calo (th)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/phút sang calo (th)/giờ

Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] calo (th)/giờ [cal (th)/h]
0.01 Btu (th)/minute 151.20 cal (th)/h
0.10 Btu (th)/minute 1512 cal (th)/h
1 Btu (th)/minute 15120 cal (th)/h
2 Btu (th)/minute 30239 cal (th)/h
3 Btu (th)/minute 45359 cal (th)/h
5 Btu (th)/minute 75599 cal (th)/h
10 Btu (th)/minute 151197 cal (th)/h
20 Btu (th)/minute 302395 cal (th)/h
50 Btu (th)/minute 755987 cal (th)/h
100 Btu (th)/minute 1511974 cal (th)/h
1000 Btu (th)/minute 15119742 cal (th)/h

Cách chuyển đổi Btu (th)/phút sang calo (th)/giờ

1 Btu (th)/minute = 15120 cal (th)/h

1 cal (th)/h = 0.000066 Btu (th)/minute

Ví dụ

Convert 15 Btu (th)/minute to cal (th)/h:
15 Btu (th)/minute = 15 × 15120 cal (th)/h = 226796 cal (th)/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi Btu (th)/phút sang các đơn vị Quyền lực khác