Chuyển đổi Btu (th)/phút sang megajoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] sang đơn vị megajoule/giây [MJ/s]
Btu (th)/phút
Định nghĩa:
megajoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/phút sang megajoule/giây
Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] | megajoule/giây [MJ/s] |
---|---|
0.01 Btu (th)/minute | 0.000000 MJ/s |
0.10 Btu (th)/minute | 0.000002 MJ/s |
1 Btu (th)/minute | 0.000018 MJ/s |
2 Btu (th)/minute | 0.000035 MJ/s |
3 Btu (th)/minute | 0.000053 MJ/s |
5 Btu (th)/minute | 0.000088 MJ/s |
10 Btu (th)/minute | 0.000176 MJ/s |
20 Btu (th)/minute | 0.000351 MJ/s |
50 Btu (th)/minute | 0.000879 MJ/s |
100 Btu (th)/minute | 0.001757 MJ/s |
1000 Btu (th)/minute | 0.0176 MJ/s |
Cách chuyển đổi Btu (th)/phút sang megajoule/giây
1 Btu (th)/minute = 0.000018 MJ/s
1 MJ/s = 56907 Btu (th)/minute
Ví dụ
Convert 15 Btu (th)/minute to MJ/s:
15 Btu (th)/minute = 15 × 0.000018 MJ/s = 0.000264 MJ/s