Chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang yard

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) [fath] sang đơn vị yard [yd]
fathom (khảo sát Mỹ) [fath]
yard [yd]

fathom (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

yard

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang yard

fathom (khảo sát Mỹ) [fath] yard [yd]
0.01 fath 0.0200 yd
0.10 fath 0.2000 yd
1 fath 2.00 yd
2 fath 4.00 yd
3 fath 6.00 yd
5 fath 10.00 yd
10 fath 20.00 yd
20 fath 40.00 yd
50 fath 100.00 yd
100 fath 200.00 yd
1000 fath 2000 yd

Cách chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang yard

1 fath = 2.00 yd

1 yd = 0.499999 fath

Ví dụ

Convert 15 fath to yd:
15 fath = 15 × 2.00 yd = 30.00 yd

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang các đơn vị Chiều dài khác