Chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang league hàng hải (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) [fath] sang đơn vị league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
fathom (khảo sát Mỹ) [fath]
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]

fathom (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

league hàng hải (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang league hàng hải (Anh)

fathom (khảo sát Mỹ) [fath] league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
0.01 fath 0.000003 nautical league (UK)
0.10 fath 0.000033 nautical league (UK)
1 fath 0.000329 nautical league (UK)
2 fath 0.000658 nautical league (UK)
3 fath 0.000987 nautical league (UK)
5 fath 0.001645 nautical league (UK)
10 fath 0.003289 nautical league (UK)
20 fath 0.006579 nautical league (UK)
50 fath 0.0164 nautical league (UK)
100 fath 0.0329 nautical league (UK)
1000 fath 0.3289 nautical league (UK)

Cách chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang league hàng hải (Anh)

1 fath = 0.000329 nautical league (UK)

1 nautical league (UK) = 3040 fath

Ví dụ

Convert 15 fath to nautical league (UK):
15 fath = 15 × 0.000329 nautical league (UK) = 0.004934 nautical league (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang các đơn vị Chiều dài khác