Chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang Bán kính Bohr

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) [fath] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
fathom (khảo sát Mỹ) [fath]
Bán kính Bohr [b, a.u.]

fathom (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bán kính Bohr

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang Bán kính Bohr

fathom (khảo sát Mỹ) [fath] Bán kính Bohr [b, a.u.]
0.01 fath 345593780 b, a.u.
0.10 fath 3455937800 b, a.u.
1 fath 34559377998 b, a.u.
2 fath 69118755995 b, a.u.
3 fath 103678133993 b, a.u.
5 fath 172796889989 b, a.u.
10 fath 345593779977 b, a.u.
20 fath 691187559955 b, a.u.
50 fath 1727968899887 b, a.u.
100 fath 3455937799775 b, a.u.
1000 fath 34559377997748 b, a.u.

Cách chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang Bán kính Bohr

1 fath = 34559377998 b, a.u.

1 b, a.u. = 0.000000 fath

Ví dụ

Convert 15 fath to b, a.u.:
15 fath = 15 × 34559377998 b, a.u. = 518390669966 b, a.u.

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang các đơn vị Chiều dài khác