Chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang league hàng hải (quốc tế)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) [fath] sang đơn vị league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
fathom (khảo sát Mỹ) [fath]
league hàng hải (quốc tế) [(int.)]

fathom (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

league hàng hải (quốc tế)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang league hàng hải (quốc tế)

fathom (khảo sát Mỹ) [fath] league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
0.01 fath 0.000003 (int.)
0.10 fath 0.000033 (int.)
1 fath 0.000329 (int.)
2 fath 0.000658 (int.)
3 fath 0.000987 (int.)
5 fath 0.001646 (int.)
10 fath 0.003292 (int.)
20 fath 0.006583 (int.)
50 fath 0.0165 (int.)
100 fath 0.0329 (int.)
1000 fath 0.3292 (int.)

Cách chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang league hàng hải (quốc tế)

1 fath = 0.000329 (int.)

1 (int.) = 3038 fath

Ví dụ

Convert 15 fath to (int.):
15 fath = 15 × 0.000329 (int.) = 0.004937 (int.)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang các đơn vị Chiều dài khác