Chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang centiinch
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) [fath] sang đơn vị centiinch [cin]
fathom (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
centiinch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang centiinch
fathom (khảo sát Mỹ) [fath] | centiinch [cin] |
---|---|
0.01 fath | 72.00 cin |
0.10 fath | 720.00 cin |
1 fath | 7200 cin |
2 fath | 14400 cin |
3 fath | 21600 cin |
5 fath | 36000 cin |
10 fath | 72000 cin |
20 fath | 144000 cin |
50 fath | 360001 cin |
100 fath | 720001 cin |
1000 fath | 7200014 cin |
Cách chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang centiinch
1 fath = 7200 cin
1 cin = 0.000139 fath
Ví dụ
Convert 15 fath to cin:
15 fath = 15 × 7200 cin = 108000 cin