Chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang nanomét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) [fath] sang đơn vị nanomét [nm]
fathom (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
nanomét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang nanomét
fathom (khảo sát Mỹ) [fath] | nanomét [nm] |
---|---|
0.01 fath | 18288037 nm |
0.10 fath | 182880366 nm |
1 fath | 1828803658 nm |
2 fath | 3657607315 nm |
3 fath | 5486410973 nm |
5 fath | 9144018288 nm |
10 fath | 18288036576 nm |
20 fath | 36576073152 nm |
50 fath | 91440182880 nm |
100 fath | 182880365760 nm |
1000 fath | 1828803657600 nm |
Cách chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang nanomét
1 fath = 1828803658 nm
1 nm = 0.000000 fath
Ví dụ
Convert 15 fath to nm:
15 fath = 15 × 1828803658 nm = 27432054864 nm