Chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang cubit (Hy Lạp)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) [fath] sang đơn vị cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
fathom (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
cubit (Hy Lạp)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang cubit (Hy Lạp)
fathom (khảo sát Mỹ) [fath] | cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] |
---|---|
0.01 fath | 0.0395 cubit (Greek) |
0.10 fath | 0.3952 cubit (Greek) |
1 fath | 3.95 cubit (Greek) |
2 fath | 7.90 cubit (Greek) |
3 fath | 11.86 cubit (Greek) |
5 fath | 19.76 cubit (Greek) |
10 fath | 39.52 cubit (Greek) |
20 fath | 79.03 cubit (Greek) |
50 fath | 197.59 cubit (Greek) |
100 fath | 395.17 cubit (Greek) |
1000 fath | 3952 cubit (Greek) |
Cách chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang cubit (Hy Lạp)
1 fath = 3.95 cubit (Greek)
1 cubit (Greek) = 0.253055 fath
Ví dụ
Convert 15 fath to cubit (Greek):
15 fath = 15 × 3.95 cubit (Greek) = 59.28 cubit (Greek)