Chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang gang tay

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) [fath] sang đơn vị gang tay [hand]
fathom (khảo sát Mỹ) [fath]
gang tay [hand]

fathom (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

gang tay

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang gang tay

fathom (khảo sát Mỹ) [fath] gang tay [hand]
0.01 fath 0.1800 hand
0.10 fath 1.80 hand
1 fath 18.00 hand
2 fath 36.00 hand
3 fath 54.00 hand
5 fath 90.00 hand
10 fath 180.00 hand
20 fath 360.00 hand
50 fath 900.00 hand
100 fath 1800 hand
1000 fath 18000 hand

Cách chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang gang tay

1 fath = 18.00 hand

1 hand = 0.055555 fath

Ví dụ

Convert 15 fath to hand:
15 fath = 15 × 18.00 hand = 270.00 hand

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang các đơn vị Chiều dài khác