Chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang pica
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) [fath] sang đơn vị pica [pica]
fathom (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
pica
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang pica
fathom (khảo sát Mỹ) [fath] | pica [pica] |
---|---|
0.01 fath | 4.32 pica |
0.10 fath | 43.20 pica |
1 fath | 432.00 pica |
2 fath | 864.00 pica |
3 fath | 1296 pica |
5 fath | 2160 pica |
10 fath | 4320 pica |
20 fath | 8640 pica |
50 fath | 21600 pica |
100 fath | 43200 pica |
1000 fath | 432001 pica |
Cách chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang pica
1 fath = 432.00 pica
1 pica = 0.002315 fath
Ví dụ
Convert 15 fath to pica:
15 fath = 15 × 432.00 pica = 6480 pica