Chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang aln

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) [fath] sang đơn vị aln [aln]
fathom (khảo sát Mỹ) [fath]
aln [aln]

fathom (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

aln

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang aln

fathom (khảo sát Mỹ) [fath] aln [aln]
0.01 fath 0.0308 aln
0.10 fath 0.3080 aln
1 fath 3.08 aln
2 fath 6.16 aln
3 fath 9.24 aln
5 fath 15.40 aln
10 fath 30.80 aln
20 fath 61.60 aln
50 fath 154.00 aln
100 fath 307.99 aln
1000 fath 3080 aln

Cách chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang aln

1 fath = 3.08 aln

1 aln = 0.324681 fath

Ví dụ

Convert 15 fath to aln:
15 fath = 15 × 3.08 aln = 46.20 aln

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang các đơn vị Chiều dài khác