Chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang ken

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) [fath] sang đơn vị ken [ken]
fathom (khảo sát Mỹ) [fath]
ken [ken]

fathom (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

ken

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang ken

fathom (khảo sát Mỹ) [fath] ken [ken]
0.01 fath 0.008633 ken
0.10 fath 0.0863 ken
1 fath 0.8633 ken
2 fath 1.73 ken
3 fath 2.59 ken
5 fath 4.32 ken
10 fath 8.63 ken
20 fath 17.27 ken
50 fath 43.17 ken
100 fath 86.33 ken
1000 fath 863.31 ken

Cách chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang ken

1 fath = 0.863311 ken

1 ken = 1.16 fath

Ví dụ

Convert 15 fath to ken:
15 fath = 15 × 0.863311 ken = 12.95 ken

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang các đơn vị Chiều dài khác