Chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang cubit (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) [fath] sang đơn vị cubit (Anh) [cubit (UK)]
fathom (khảo sát Mỹ) [fath]
cubit (Anh) [cubit (UK)]

fathom (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

cubit (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang cubit (Anh)

fathom (khảo sát Mỹ) [fath] cubit (Anh) [cubit (UK)]
0.01 fath 0.0400 cubit (UK)
0.10 fath 0.4000 cubit (UK)
1 fath 4.00 cubit (UK)
2 fath 8.00 cubit (UK)
3 fath 12.00 cubit (UK)
5 fath 20.00 cubit (UK)
10 fath 40.00 cubit (UK)
20 fath 80.00 cubit (UK)
50 fath 200.00 cubit (UK)
100 fath 400.00 cubit (UK)
1000 fath 4000 cubit (UK)

Cách chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang cubit (Anh)

1 fath = 4.00 cubit (UK)

1 cubit (UK) = 0.250000 fath

Ví dụ

Convert 15 fath to cubit (UK):
15 fath = 15 × 4.00 cubit (UK) = 60.00 cubit (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi fathom (khảo sát Mỹ) sang các đơn vị Chiều dài khác