Chuyển đổi lít/phút sang mililít/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/phút [L/min] sang đơn vị mililít/ngày [mL/d]
lít/phút [L/min]
mililít/ngày [mL/d]

lít/phút

Định nghĩa:

mililít/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/phút sang mililít/ngày

lít/phút [L/min] mililít/ngày [mL/d]
0.01 L/min 14400 mL/d
0.10 L/min 144000 mL/d
1 L/min 1440003 mL/d
2 L/min 2880006 mL/d
3 L/min 4320009 mL/d
5 L/min 7200014 mL/d
10 L/min 14400029 mL/d
20 L/min 28800058 mL/d
50 L/min 72000144 mL/d
100 L/min 144000288 mL/d
1000 L/min 1440002880 mL/d

Cách chuyển đổi lít/phút sang mililít/ngày

1 L/min = 1440003 mL/d

1 mL/d = 0.000001 L/min

Ví dụ

Convert 15 L/min to mL/d:
15 L/min = 15 × 1440003 mL/d = 21600043 mL/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác