Chuyển đổi lít/phút sang thùng (Mỹ)/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/phút [L/min] sang đơn vị thùng (Mỹ)/ngày [bbl (US)/d]
lít/phút
Định nghĩa:
thùng (Mỹ)/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lít/phút sang thùng (Mỹ)/ngày
lít/phút [L/min] | thùng (Mỹ)/ngày [bbl (US)/d] |
---|---|
0.01 L/min | 0.0906 bbl (US)/d |
0.10 L/min | 0.9057 bbl (US)/d |
1 L/min | 9.06 bbl (US)/d |
2 L/min | 18.11 bbl (US)/d |
3 L/min | 27.17 bbl (US)/d |
5 L/min | 45.29 bbl (US)/d |
10 L/min | 90.57 bbl (US)/d |
20 L/min | 181.15 bbl (US)/d |
50 L/min | 452.87 bbl (US)/d |
100 L/min | 905.73 bbl (US)/d |
1000 L/min | 9057 bbl (US)/d |
Cách chuyển đổi lít/phút sang thùng (Mỹ)/ngày
1 L/min = 9.06 bbl (US)/d
1 bbl (US)/d = 0.110408 L/min
Ví dụ
Convert 15 L/min to bbl (US)/d:
15 L/min = 15 × 9.06 bbl (US)/d = 135.86 bbl (US)/d