Chuyển đổi lít/phút sang gallon (Mỹ)/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/phút [L/min] sang đơn vị gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d]
lít/phút
Định nghĩa:
gallon (Mỹ)/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lít/phút sang gallon (Mỹ)/ngày
lít/phút [L/min] | gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] |
---|---|
0.01 L/min | 3.80 gal (US)/d |
0.10 L/min | 38.04 gal (US)/d |
1 L/min | 380.41 gal (US)/d |
2 L/min | 760.82 gal (US)/d |
3 L/min | 1141 gal (US)/d |
5 L/min | 1902 gal (US)/d |
10 L/min | 3804 gal (US)/d |
20 L/min | 7608 gal (US)/d |
50 L/min | 19020 gal (US)/d |
100 L/min | 38041 gal (US)/d |
1000 L/min | 380409 gal (US)/d |
Cách chuyển đổi lít/phút sang gallon (Mỹ)/ngày
1 L/min = 380.41 gal (US)/d
1 gal (US)/d = 0.002629 L/min
Ví dụ
Convert 15 L/min to gal (US)/d:
15 L/min = 15 × 380.41 gal (US)/d = 5706 gal (US)/d