Chuyển đổi lít/phút sang acre-feet/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/phút [L/min] sang đơn vị acre-feet/ngày [ac*ft/d]
lít/phút [L/min]
acre-feet/ngày [ac*ft/d]

lít/phút

Định nghĩa:

acre-feet/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/phút sang acre-feet/ngày

lít/phút [L/min] acre-feet/ngày [ac*ft/d]
0.01 L/min 0.000012 ac*ft/d
0.10 L/min 0.000117 ac*ft/d
1 L/min 0.001167 ac*ft/d
2 L/min 0.002335 ac*ft/d
3 L/min 0.003502 ac*ft/d
5 L/min 0.005837 ac*ft/d
10 L/min 0.0117 ac*ft/d
20 L/min 0.0233 ac*ft/d
50 L/min 0.0584 ac*ft/d
100 L/min 0.1167 ac*ft/d
1000 L/min 1.17 ac*ft/d

Cách chuyển đổi lít/phút sang acre-feet/ngày

1 L/min = 0.001167 ac*ft/d

1 ac*ft/d = 856.59 L/min

Ví dụ

Convert 15 L/min to ac*ft/d:
15 L/min = 15 × 0.001167 ac*ft/d = 0.017511 ac*ft/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác