Chuyển đổi lít/phút sang feet khối/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/phút [L/min] sang đơn vị feet khối/giây [ft^3/s]
lít/phút
Định nghĩa:
feet khối/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lít/phút sang feet khối/giây
lít/phút [L/min] | feet khối/giây [ft^3/s] |
---|---|
0.01 L/min | 0.000006 ft^3/s |
0.10 L/min | 0.000059 ft^3/s |
1 L/min | 0.000589 ft^3/s |
2 L/min | 0.001177 ft^3/s |
3 L/min | 0.001766 ft^3/s |
5 L/min | 0.002943 ft^3/s |
10 L/min | 0.005886 ft^3/s |
20 L/min | 0.0118 ft^3/s |
50 L/min | 0.0294 ft^3/s |
100 L/min | 0.0589 ft^3/s |
1000 L/min | 0.5886 ft^3/s |
Cách chuyển đổi lít/phút sang feet khối/giây
1 L/min = 0.000589 ft^3/s
1 ft^3/s = 1699 L/min
Ví dụ
Convert 15 L/min to ft^3/s:
15 L/min = 15 × 0.000589 ft^3/s = 0.008829 ft^3/s