Chuyển đổi lít/phút sang feet khối/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/phút [L/min] sang đơn vị feet khối/giờ [ft^3/h]
lít/phút [L/min]
feet khối/giờ [ft^3/h]

lít/phút

Định nghĩa:

feet khối/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/phút sang feet khối/giờ

lít/phút [L/min] feet khối/giờ [ft^3/h]
0.01 L/min 0.0212 ft^3/h
0.10 L/min 0.2119 ft^3/h
1 L/min 2.12 ft^3/h
2 L/min 4.24 ft^3/h
3 L/min 6.36 ft^3/h
5 L/min 10.59 ft^3/h
10 L/min 21.19 ft^3/h
20 L/min 42.38 ft^3/h
50 L/min 105.94 ft^3/h
100 L/min 211.89 ft^3/h
1000 L/min 2119 ft^3/h

Cách chuyển đổi lít/phút sang feet khối/giờ

1 L/min = 2.12 ft^3/h

1 ft^3/h = 0.471946 L/min

Ví dụ

Convert 15 L/min to ft^3/h:
15 L/min = 15 × 2.12 ft^3/h = 31.78 ft^3/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác