Chuyển đổi lít/phút sang inch khối/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/phút [L/min] sang đơn vị inch khối/giây [in^3/s]
lít/phút [L/min]
inch khối/giây [in^3/s]

lít/phút

Định nghĩa:

inch khối/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/phút sang inch khối/giây

lít/phút [L/min] inch khối/giây [in^3/s]
0.01 L/min 0.0102 in^3/s
0.10 L/min 0.1017 in^3/s
1 L/min 1.02 in^3/s
2 L/min 2.03 in^3/s
3 L/min 3.05 in^3/s
5 L/min 5.09 in^3/s
10 L/min 10.17 in^3/s
20 L/min 20.34 in^3/s
50 L/min 50.85 in^3/s
100 L/min 101.71 in^3/s
1000 L/min 1017 in^3/s

Cách chuyển đổi lít/phút sang inch khối/giây

1 L/min = 1.02 in^3/s

1 in^3/s = 0.983224 L/min

Ví dụ

Convert 15 L/min to in^3/s:
15 L/min = 15 × 1.02 in^3/s = 15.26 in^3/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác