Chuyển đổi lít/phút sang gallon (Anh)/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/phút [L/min] sang đơn vị gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
lít/phút [L/min]
gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]

lít/phút

Định nghĩa:

gallon (Anh)/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/phút sang gallon (Anh)/ngày

lít/phút [L/min] gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
0.01 L/min 3.17 gal (UK)/d
0.10 L/min 31.68 gal (UK)/d
1 L/min 316.76 gal (UK)/d
2 L/min 633.51 gal (UK)/d
3 L/min 950.27 gal (UK)/d
5 L/min 1584 gal (UK)/d
10 L/min 3168 gal (UK)/d
20 L/min 6335 gal (UK)/d
50 L/min 15838 gal (UK)/d
100 L/min 31676 gal (UK)/d
1000 L/min 316756 gal (UK)/d

Cách chuyển đổi lít/phút sang gallon (Anh)/ngày

1 L/min = 316.76 gal (UK)/d

1 gal (UK)/d = 0.003157 L/min

Ví dụ

Convert 15 L/min to gal (UK)/d:
15 L/min = 15 × 316.76 gal (UK)/d = 4751 gal (UK)/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác