Chuyển đổi lít/phút sang yard khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/phút [L/min] sang đơn vị yard khối/giờ [yd^3/h]
lít/phút
Định nghĩa:
yard khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lít/phút sang yard khối/giờ
lít/phút [L/min] | yard khối/giờ [yd^3/h] |
---|---|
0.01 L/min | 0.000785 yd^3/h |
0.10 L/min | 0.007848 yd^3/h |
1 L/min | 0.0785 yd^3/h |
2 L/min | 0.1570 yd^3/h |
3 L/min | 0.2354 yd^3/h |
5 L/min | 0.3924 yd^3/h |
10 L/min | 0.7848 yd^3/h |
20 L/min | 1.57 yd^3/h |
50 L/min | 3.92 yd^3/h |
100 L/min | 7.85 yd^3/h |
1000 L/min | 78.48 yd^3/h |
Cách chuyển đổi lít/phút sang yard khối/giờ
1 L/min = 0.078477 yd^3/h
1 yd^3/h = 12.74 L/min
Ví dụ
Convert 15 L/min to yd^3/h:
15 L/min = 15 × 0.078477 yd^3/h = 1.18 yd^3/h