Chuyển đổi lít/phút sang gallon (Anh)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/phút [L/min] sang đơn vị gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
lít/phút [L/min]
gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]

lít/phút

Định nghĩa:

gallon (Anh)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/phút sang gallon (Anh)/giờ

lít/phút [L/min] gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
0.01 L/min 0.1320 gal (UK)/h
0.10 L/min 1.32 gal (UK)/h
1 L/min 13.20 gal (UK)/h
2 L/min 26.40 gal (UK)/h
3 L/min 39.59 gal (UK)/h
5 L/min 65.99 gal (UK)/h
10 L/min 131.98 gal (UK)/h
20 L/min 263.96 gal (UK)/h
50 L/min 659.91 gal (UK)/h
100 L/min 1320 gal (UK)/h
1000 L/min 13198 gal (UK)/h

Cách chuyển đổi lít/phút sang gallon (Anh)/giờ

1 L/min = 13.20 gal (UK)/h

1 gal (UK)/h = 0.075768 L/min

Ví dụ

Convert 15 L/min to gal (UK)/h:
15 L/min = 15 × 13.20 gal (UK)/h = 197.97 gal (UK)/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác