Chuyển đổi lít/phút sang acre-feet/năm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/phút [L/min] sang đơn vị acre-feet/năm [ac*ft/y]
lít/phút
Định nghĩa:
acre-feet/năm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lít/phút sang acre-feet/năm
lít/phút [L/min] | acre-feet/năm [ac*ft/y] |
---|---|
0.01 L/min | 0.004261 ac*ft/y |
0.10 L/min | 0.0426 ac*ft/y |
1 L/min | 0.4261 ac*ft/y |
2 L/min | 0.8522 ac*ft/y |
3 L/min | 1.28 ac*ft/y |
5 L/min | 2.13 ac*ft/y |
10 L/min | 4.26 ac*ft/y |
20 L/min | 8.52 ac*ft/y |
50 L/min | 21.31 ac*ft/y |
100 L/min | 42.61 ac*ft/y |
1000 L/min | 426.11 ac*ft/y |
Cách chuyển đổi lít/phút sang acre-feet/năm
1 L/min = 0.426110 ac*ft/y
1 ac*ft/y = 2.35 L/min
Ví dụ
Convert 15 L/min to ac*ft/y:
15 L/min = 15 × 0.426110 ac*ft/y = 6.39 ac*ft/y