Chuyển đổi lít/phút sang acre-feet/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/phút [L/min] sang đơn vị acre-feet/giờ [ac*ft/h]
lít/phút [L/min]
acre-feet/giờ [ac*ft/h]

lít/phút

Định nghĩa:

acre-feet/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/phút sang acre-feet/giờ

lít/phút [L/min] acre-feet/giờ [ac*ft/h]
0.01 L/min 0.000000 ac*ft/h
0.10 L/min 0.000005 ac*ft/h
1 L/min 0.000049 ac*ft/h
2 L/min 0.000097 ac*ft/h
3 L/min 0.000146 ac*ft/h
5 L/min 0.000243 ac*ft/h
10 L/min 0.000486 ac*ft/h
20 L/min 0.000973 ac*ft/h
50 L/min 0.002432 ac*ft/h
100 L/min 0.004864 ac*ft/h
1000 L/min 0.0486 ac*ft/h

Cách chuyển đổi lít/phút sang acre-feet/giờ

1 L/min = 0.000049 ac*ft/h

1 ac*ft/h = 20558 L/min

Ví dụ

Convert 15 L/min to ac*ft/h:
15 L/min = 15 × 0.000049 ac*ft/h = 0.000730 ac*ft/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác