Chuyển đổi lít/phút sang trăm feet khối/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/phút [L/min] sang đơn vị trăm feet khối/ngày [foot/day]
lít/phút [L/min]
trăm feet khối/ngày [foot/day]

lít/phút

Định nghĩa:

trăm feet khối/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/phút sang trăm feet khối/ngày

lít/phút [L/min] trăm feet khối/ngày [foot/day]
0.01 L/min 0.005085 foot/day
0.10 L/min 0.0509 foot/day
1 L/min 0.5085 foot/day
2 L/min 1.02 foot/day
3 L/min 1.53 foot/day
5 L/min 2.54 foot/day
10 L/min 5.09 foot/day
20 L/min 10.17 foot/day
50 L/min 25.43 foot/day
100 L/min 50.85 foot/day
1000 L/min 508.53 foot/day

Cách chuyển đổi lít/phút sang trăm feet khối/ngày

1 L/min = 0.508533 foot/day

1 foot/day = 1.97 L/min

Ví dụ

Convert 15 L/min to foot/day:
15 L/min = 15 × 0.508533 foot/day = 7.63 foot/day

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác