Chuyển đổi lít/phút sang feet/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/phút [L/min] sang đơn vị feet/giờ [foot/hour]
lít/phút
Định nghĩa:
feet/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lít/phút sang feet/giờ
| lít/phút [L/min] | feet/giờ [foot/hour] |
|---|---|
| 0.01 L/min | 0.000212 foot/hour |
| 0.10 L/min | 0.002119 foot/hour |
| 1 L/min | 0.0212 foot/hour |
| 2 L/min | 0.0424 foot/hour |
| 3 L/min | 0.0636 foot/hour |
| 5 L/min | 0.1059 foot/hour |
| 10 L/min | 0.2119 foot/hour |
| 20 L/min | 0.4238 foot/hour |
| 50 L/min | 1.06 foot/hour |
| 100 L/min | 2.12 foot/hour |
| 1000 L/min | 21.19 foot/hour |
Cách chuyển đổi lít/phút sang feet/giờ
1 L/min = 0.021189 foot/hour
1 foot/hour = 47.19 L/min
Ví dụ
Convert 15 L/min to foot/hour:
15 L/min = 15 × 0.021189 foot/hour = 0.317833 foot/hour