Chuyển đổi lít/giờ sang ounce (Anh)/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/giờ [L/h] sang đơn vị ounce (Anh)/giây [ounce (UK)/second]
lít/giờ [L/h]
ounce (Anh)/giây [ounce (UK)/second]

lít/giờ

Định nghĩa:

ounce (Anh)/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/giờ sang ounce (Anh)/giây

lít/giờ [L/h] ounce (Anh)/giây [ounce (UK)/second]
0.01 L/h 0.000098 ounce (UK)/second
0.10 L/h 0.000978 ounce (UK)/second
1 L/h 0.009776 ounce (UK)/second
2 L/h 0.0196 ounce (UK)/second
3 L/h 0.0293 ounce (UK)/second
5 L/h 0.0489 ounce (UK)/second
10 L/h 0.0978 ounce (UK)/second
20 L/h 0.1955 ounce (UK)/second
50 L/h 0.4888 ounce (UK)/second
100 L/h 0.9776 ounce (UK)/second
1000 L/h 9.78 ounce (UK)/second

Cách chuyển đổi lít/giờ sang ounce (Anh)/giây

1 L/h = 0.009776 ounce (UK)/second

1 ounce (UK)/second = 102.29 L/h

Ví dụ

Convert 15 L/h to ounce (UK)/second:
15 L/h = 15 × 0.009776 ounce (UK)/second = 0.146646 ounce (UK)/second

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác