Chuyển đổi lít/giờ sang gallon (Anh)/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/giờ [L/h] sang đơn vị gallon (Anh)/giây [gallon (UK)/second]
lít/giờ [L/h]
gallon (Anh)/giây [gallon (UK)/second]

lít/giờ

Định nghĩa:

gallon (Anh)/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/giờ sang gallon (Anh)/giây

lít/giờ [L/h] gallon (Anh)/giây [gallon (UK)/second]
0.01 L/h 0.000001 gallon (UK)/second
0.10 L/h 0.000006 gallon (UK)/second
1 L/h 0.000061 gallon (UK)/second
2 L/h 0.000122 gallon (UK)/second
3 L/h 0.000183 gallon (UK)/second
5 L/h 0.000306 gallon (UK)/second
10 L/h 0.000611 gallon (UK)/second
20 L/h 0.001222 gallon (UK)/second
50 L/h 0.003055 gallon (UK)/second
100 L/h 0.006110 gallon (UK)/second
1000 L/h 0.0611 gallon (UK)/second

Cách chuyển đổi lít/giờ sang gallon (Anh)/giây

1 L/h = 0.000061 gallon (UK)/second

1 gallon (UK)/second = 16366 L/h

Ví dụ

Convert 15 L/h to gallon (UK)/second:
15 L/h = 15 × 0.000061 gallon (UK)/second = 0.000917 gallon (UK)/second

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác