Chuyển đổi lít/giờ sang yard khối/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/giờ [L/h] sang đơn vị yard khối/phút [cubic yard/minute]
lít/giờ [L/h]
yard khối/phút [cubic yard/minute]

lít/giờ

Định nghĩa:

yard khối/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/giờ sang yard khối/phút

lít/giờ [L/h] yard khối/phút [cubic yard/minute]
0.01 L/h 0.000000 cubic yard/minute
0.10 L/h 0.000002 cubic yard/minute
1 L/h 0.000022 cubic yard/minute
2 L/h 0.000044 cubic yard/minute
3 L/h 0.000065 cubic yard/minute
5 L/h 0.000109 cubic yard/minute
10 L/h 0.000218 cubic yard/minute
20 L/h 0.000436 cubic yard/minute
50 L/h 0.001090 cubic yard/minute
100 L/h 0.002180 cubic yard/minute
1000 L/h 0.0218 cubic yard/minute

Cách chuyển đổi lít/giờ sang yard khối/phút

1 L/h = 0.000022 cubic yard/minute

1 cubic yard/minute = 45873 L/h

Ví dụ

Convert 15 L/h to cubic yard/minute:
15 L/h = 15 × 0.000022 cubic yard/minute = 0.000327 cubic yard/minute

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác