Chuyển đổi lít/giờ sang gallon (Mỹ)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/giờ [L/h] sang đơn vị gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute]
lít/giờ [L/h]
gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute]

lít/giờ

Định nghĩa:

gallon (Mỹ)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/giờ sang gallon (Mỹ)/phút

lít/giờ [L/h] gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute]
0.01 L/h 0.000044 gallon (US)/minute
0.10 L/h 0.000440 gallon (US)/minute
1 L/h 0.004403 gallon (US)/minute
2 L/h 0.008806 gallon (US)/minute
3 L/h 0.0132 gallon (US)/minute
5 L/h 0.0220 gallon (US)/minute
10 L/h 0.0440 gallon (US)/minute
20 L/h 0.0881 gallon (US)/minute
50 L/h 0.2201 gallon (US)/minute
100 L/h 0.4403 gallon (US)/minute
1000 L/h 4.40 gallon (US)/minute

Cách chuyển đổi lít/giờ sang gallon (Mỹ)/phút

1 L/h = 0.004403 gallon (US)/minute

1 gallon (US)/minute = 227.12 L/h

Ví dụ

Convert 15 L/h to gallon (US)/minute:
15 L/h = 15 × 0.004403 gallon (US)/minute = 0.066043 gallon (US)/minute

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác