Chuyển đổi lít/giờ sang thùng (Mỹ)/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/giờ [L/h] sang đơn vị thùng (Mỹ)/giây [barrel (US)/second]
lít/giờ [L/h]
thùng (Mỹ)/giây [barrel (US)/second]

lít/giờ

Định nghĩa:

thùng (Mỹ)/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/giờ sang thùng (Mỹ)/giây

lít/giờ [L/h] thùng (Mỹ)/giây [barrel (US)/second]
0.01 L/h 0.000000 barrel (US)/second
0.10 L/h 0.000000 barrel (US)/second
1 L/h 0.000002 barrel (US)/second
2 L/h 0.000003 barrel (US)/second
3 L/h 0.000005 barrel (US)/second
5 L/h 0.000009 barrel (US)/second
10 L/h 0.000017 barrel (US)/second
20 L/h 0.000035 barrel (US)/second
50 L/h 0.000087 barrel (US)/second
100 L/h 0.000175 barrel (US)/second
1000 L/h 0.001747 barrel (US)/second

Cách chuyển đổi lít/giờ sang thùng (Mỹ)/giây

1 L/h = 0.000002 barrel (US)/second

1 barrel (US)/second = 572354 L/h

Ví dụ

Convert 15 L/h to barrel (US)/second:
15 L/h = 15 × 0.000002 barrel (US)/second = 0.000026 barrel (US)/second

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác